Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荜门圭窦
Pinyin: bì mén guī dòu
Meanings: Narrow door and small gate, indicating a poor family., Cổng nhỏ và cửa hẹp, ám chỉ gia đình nghèo khó., 筚门荆竹编成的门,又称柴门。常用以喻指贫户居室。[出处]宋·陈亮《畏羞于君子》“此丈夫所当履其道,免笔诛口伐于荜门闺窦之间。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 毕, 艹, 门, 土, 卖, 穴
Chinese meaning: 筚门荆竹编成的门,又称柴门。常用以喻指贫户居室。[出处]宋·陈亮《畏羞于君子》“此丈夫所当履其道,免笔诛口伐于荜门闺窦之间。”
Grammar: Thường được dùng để mô tả hoàn cảnh sống nghèo khó hoặc khiêm tốn. Thường xuất hiện ở phần miêu tả bối cảnh trong câu.
Example: 他虽出身荜门圭窦,但通过努力取得了成功。
Example pinyin: tā suī chū shēn bì mén guī dòu , dàn tōng guò nǔ lì qǔ dé le chéng gōng 。
Tiếng Việt: Dù sinh ra trong gia đình nghèo khó, nhưng nhờ nỗ lực anh ấy đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng nhỏ và cửa hẹp, ám chỉ gia đình nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Narrow door and small gate, indicating a poor family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筚门荆竹编成的门,又称柴门。常用以喻指贫户居室。[出处]宋·陈亮《畏羞于君子》“此丈夫所当履其道,免笔诛口伐于荜门闺窦之间。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế