Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荛
Pinyin: ráo
Meanings: Small plant or weed, Cây nhỏ, cỏ dại, ①用本义。柴草。[据]荛,薪也。——《说文》。[例]询于刍荛。——《诗·板》。[例]淫刍荛者。——《左传·昭公十三年》。疏:供然火之草也。[例]卖其薪荛。——《管子·轻重甲》。注:“大曰薪,小曰荛。”[合]荛子(樵夫)。*②芜菁,菜名。*③樵夫,打柴的人。[合]荛竖(割草、除草的人)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 尧, 艹
Chinese meaning: ①用本义。柴草。[据]荛,薪也。——《说文》。[例]询于刍荛。——《诗·板》。[例]淫刍荛者。——《左传·昭公十三年》。疏:供然火之草也。[例]卖其薪荛。——《管子·轻重甲》。注:“大曰薪,小曰荛。”[合]荛子(樵夫)。*②芜菁,菜名。*③樵夫,打柴的人。[合]荛竖(割草、除草的人)。
Hán Việt reading: nhiêu.nghiêu
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển, không phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 童子樵荛。
Example pinyin: tóng zǐ qiáo ráo 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ nhặt củi và cỏ dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây nhỏ, cỏ dại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhiêu.nghiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small plant or weed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供然火之草也。卖其薪荛。——《管子·轻重甲》。注:“大曰薪,小曰荛。”荛子(樵夫)
芜菁,菜名
樵夫,打柴的人。荛竖(割草、除草的人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!