Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荛花

Pinyin: ráo huā

Meanings: Wild hollyhock flower., Hoa Thục quỳ, một loài hoa dại., ①落叶灌木,叶子对生,花黄色,核果黑色。其茎皮纤维是造纸的原料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 尧, 艹, 化

Chinese meaning: ①落叶灌木,叶子对生,花黄色,核果黑色。其茎皮纤维是造纸的原料。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ tên loài hoa. Thường xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 山坡上开满了荛花。

Example pinyin: shān pō shàng kāi mǎn le ráo huā 。

Tiếng Việt: Trên sườn đồi nở đầy hoa荛.

荛花
ráo huā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa Thục quỳ, một loài hoa dại.

Wild hollyhock flower.

落叶灌木,叶子对生,花黄色,核果黑色。其茎皮纤维是造纸的原料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荛花 (ráo huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung