Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒诞不经

Pinyin: huāng dàn bù jīng

Meanings: Phi lý và không dựa trên cơ sở thực tế, không đáng tin cậy., Absurd and baseless, lacking credibility., 荒诞荒唐离奇;不经不合常理。形容言论荒谬,不合情理。[出处]《史记·孟子荀卿列传》“其语闳大不经,必先验小物,推而大之,至于无垠。”[例]如果用世俗的眼光看来,这些内容几乎都是~的。——秦牧《幻想的彩翼》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 巟, 艹, 延, 讠, 一, 纟

Chinese meaning: 荒诞荒唐离奇;不经不合常理。形容言论荒谬,不合情理。[出处]《史记·孟子荀卿列传》“其语闳大不经,必先验小物,推而大之,至于无垠。”[例]如果用世俗的眼光看来,这些内容几乎都是~的。——秦牧《幻想的彩翼》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ những điều khó tin hoặc không phù hợp với thực tế.

Example: 这种说法荒诞不经,没有人会相信。

Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ huāng dàn bù jīng , méi yǒu rén huì xiāng xìn 。

Tiếng Việt: Lời nói này thật phi lý và không có cơ sở, không ai sẽ tin cả.

荒诞不经
huāng dàn bù jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi lý và không dựa trên cơ sở thực tế, không đáng tin cậy.

Absurd and baseless, lacking credibility.

荒诞荒唐离奇;不经不合常理。形容言论荒谬,不合情理。[出处]《史记·孟子荀卿列传》“其语闳大不经,必先验小物,推而大之,至于无垠。”[例]如果用世俗的眼光看来,这些内容几乎都是~的。——秦牧《幻想的彩翼》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒诞不经 (huāng dàn bù jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung