Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒落
Pinyin: huāng luò
Meanings: To fall into a state of desolation or abandonment., Bị lãng quên, rơi vào tình trạng hoang vắng., ①荒凉冷落。[例]荒落的古寺。*②荒疏衰退。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 巟, 艹, 洛
Chinese meaning: ①荒凉冷落。[例]荒落的古寺。*②荒疏衰退。
Example: 这所房子因为长期没人住,已经显得很荒落。
Example pinyin: zhè suǒ fáng zi yīn wèi cháng qī méi rén zhù , yǐ jīng xiǎn de hěn huāng luò 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này vì lâu không có người ở đã trở nên hoang vắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị lãng quên, rơi vào tình trạng hoang vắng.
Nghĩa phụ
English
To fall into a state of desolation or abandonment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒凉冷落。荒落的古寺
荒疏衰退
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!