Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒芜

Pinyin: huāng wú

Meanings: Desolate and uncared-for; abandoned., Hoang vắng, không được chăm sóc hoặc sử dụng., ①因无人管理田地杂草丛生;无人耕种。[例]由于缺乏劳力,大片土地荒芜着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 巟, 艹, 无

Chinese meaning: ①因无人管理田地杂草丛生;无人耕种。[例]由于缺乏劳力,大片土地荒芜着。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Thường dùng để mô tả đất đai không được chăm sóc hoặc nơi không có người ở.

Example: 战乱之后,田园一片荒芜。

Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , tián yuán yí piàn huāng wú 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, cánh đồng trở nên hoang vắng.

荒芜 - huāng wú
荒芜
huāng wú

📷 Kiến trúc đen trắng đô thị cô đơn ngoại ô photo43_Jacques_Chanfrau_Firminy

荒芜
huāng wú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang vắng, không được chăm sóc hoặc sử dụng.

Desolate and uncared-for; abandoned.

因无人管理田地杂草丛生;无人耕种。由于缺乏劳力,大片土地荒芜着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...