Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒淫无道

Pinyin: huāng yín wú dào

Meanings: Buông thả, sống sai đạo lý, không tuân thủ quy tắc đạo đức hay pháp luật., Debauched and immoral, not following ethical or legal rules., 荒淫淫乱无度,贪恋酒色。无道不讲或不行道义。多指君主生活糜烂,重用奸佞,残害忠良,奴役百姓。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百九回“今主上荒淫无道,亵近娼优,听信谗言,闭塞贤路其罪甚于汉之昌邑,不能主天下。吾谨按伊尹、霍光之法,别立新君,以保社稷,以安天下,如何?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 巟, 艹, 㸒, 氵, 一, 尢, 辶, 首

Chinese meaning: 荒淫淫乱无度,贪恋酒色。无道不讲或不行道义。多指君主生活糜烂,重用奸佞,残害忠良,奴役百姓。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百九回“今主上荒淫无道,亵近娼优,听信谗言,闭塞贤路其罪甚于汉之昌邑,不能主天下。吾谨按伊尹、霍光之法,别立新君,以保社稷,以安天下,如何?”

Grammar: Thành ngữ với ý nghĩa phê phán mạnh mẽ hành vi sai trái.

Example: 历史上荒淫无道的君主往往导致国家衰败。

Example pinyin: lì shǐ shàng huāng yín wú dào de jūn zhǔ wǎng wǎng dǎo zhì guó jiā shuāi bài 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, những bậc quân chủ sống buông thả và sai đạo lý thường dẫn đến sự suy vong của quốc gia.

荒淫无道
huāng yín wú dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông thả, sống sai đạo lý, không tuân thủ quy tắc đạo đức hay pháp luật.

Debauched and immoral, not following ethical or legal rules.

荒淫淫乱无度,贪恋酒色。无道不讲或不行道义。多指君主生活糜烂,重用奸佞,残害忠良,奴役百姓。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百九回“今主上荒淫无道,亵近娼优,听信谗言,闭塞贤路其罪甚于汉之昌邑,不能主天下。吾谨按伊尹、霍光之法,别立新君,以保社稷,以安天下,如何?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒淫无道 (huāng yín wú dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung