Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒数
Pinyin: huāng shù
Meanings: Số lượng không chính xác, số liệu mơ hồ., Inaccurate number or vague data., ①[方言]不确定的数目。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 巟, 艹, 娄, 攵
Chinese meaning: ①[方言]不确定的数目。
Example: 这个统计报告中的数据都是荒数,不可靠。
Example pinyin: zhè ge tǒng jì bào gào zhōng de shù jù dōu shì huāng shù , bù kě kào 。
Tiếng Việt: Các số liệu trong báo cáo thống kê này đều là số liệu không chính xác, không đáng tin cậy.

📷 Bộ bảng chữ cái - chữ Trung Quốc được cô lập trên nền giấy trắng. Số "0 - 9" viết bằng vết cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng không chính xác, số liệu mơ hồ.
Nghĩa phụ
English
Inaccurate number or vague data.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]不确定的数目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
