Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒数

Pinyin: huāng shù

Meanings: Số lượng không chính xác, số liệu mơ hồ., Inaccurate number or vague data., ①[方言]不确定的数目。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 巟, 艹, 娄, 攵

Chinese meaning: ①[方言]不确定的数目。

Example: 这个统计报告中的数据都是荒数,不可靠。

Example pinyin: zhè ge tǒng jì bào gào zhōng de shù jù dōu shì huāng shù , bù kě kào 。

Tiếng Việt: Các số liệu trong báo cáo thống kê này đều là số liệu không chính xác, không đáng tin cậy.

荒数
huāng shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng không chính xác, số liệu mơ hồ.

Inaccurate number or vague data.

[方言]不确定的数目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒数 (huāng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung