Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒政
Pinyin: huāng zhèng
Meanings: Chính sách, biện pháp khắc phục khi gặp thiên tai hoặc nạn đói., Policies or measures to address natural disasters or famine., ①为应付灾荒而采取的赈灾对策。[例]政事荒疏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巟, 艹, 攵, 正
Chinese meaning: ①为应付灾荒而采取的赈灾对策。[例]政事荒疏。
Example: 政府在灾年实施荒政,以保障人民生活。
Example pinyin: zhèng fǔ zài zāi nián shí shī huāng zhèng , yǐ bǎo zhàng rén mín shēng huó 。
Tiếng Việt: Chính phủ thực hiện các chính sách cứu trợ trong những năm thiên tai để đảm bảo đời sống nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách, biện pháp khắc phục khi gặp thiên tai hoặc nạn đói.
Nghĩa phụ
English
Policies or measures to address natural disasters or famine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为应付灾荒而采取的赈灾对策。政事荒疏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!