Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒怪不经
Pinyin: huāng guài bù jīng
Meanings: Phi lý và kỳ quái, không dựa trên cơ sở thực tế, Absurd and bizarre, without any basis in reality., ①极其荒唐,不合常理。[例]其夸苑囿之大,固无荒怪不经之说,后世学者,往往读之不通。——宋·王楙《野客丛书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 巟, 艹, 圣, 忄, 一, 纟
Chinese meaning: ①极其荒唐,不合常理。[例]其夸苑囿之大,固无荒怪不经之说,后世学者,往往读之不通。——宋·王楙《野客丛书》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán ý tưởng hoặc câu chuyện không đáng tin cậy.
Example: 这故事听起来荒怪不经。
Example pinyin: zhè gù shì tīng qǐ lái huāng guài bù jīng 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này nghe thật kỳ quặc và không có cơ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi lý và kỳ quái, không dựa trên cơ sở thực tế
Nghĩa phụ
English
Absurd and bizarre, without any basis in reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极其荒唐,不合常理。其夸苑囿之大,固无荒怪不经之说,后世学者,往往读之不通。——宋·王楙《野客丛书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế