Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒废

Pinyin: huāng fèi

Meanings: Bỏ hoang, lãng phí thời gian hoặc tài nguyên, To waste or neglect time and resources., ①荒芜不用。[例]我们村里没有一亩地是荒废的。[例]荒废了的水渠又利用起来了。*②做事懈怠停顿。[例]荒废学业。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巟, 艹, 发, 广

Chinese meaning: ①荒芜不用。[例]我们村里没有一亩地是荒废的。[例]荒废了的水渠又利用起来了。*②做事懈怠停顿。[例]荒废学业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị lãng phí như 学业 (học tập), 时间 (thời gian)...

Example: 他荒废了学业,整天无所事事。

Example pinyin: tā huāng fèi le xué yè , zhěng tiān wú suǒ shì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ bê học hành, suốt ngày chẳng làm gì cả.

荒废
huāng fèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ hoang, lãng phí thời gian hoặc tài nguyên

To waste or neglect time and resources.

荒芜不用。我们村里没有一亩地是荒废的。荒废了的水渠又利用起来了

做事懈怠停顿。荒废学业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒废 (huāng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung