Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒寒

Pinyin: huāng hán

Meanings: Hoang vu và lạnh lẽo, Barren and cold., ①既荒凉又寒冷。[例]人马困于荒寒,死者甚众。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 巟, 艹, ⺀

Chinese meaning: ①既荒凉又寒冷。[例]人马困于荒寒,死者甚众。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả môi trường khắc nghiệt và thiếu sự sống.

Example: 这里的冬天显得特别荒寒。

Example pinyin: zhè lǐ de dōng tiān xiǎn de tè bié huāng hán 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở đây trông thật hoang vu và lạnh lẽo.

荒寒
huāng hán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang vu và lạnh lẽo

Barren and cold.

既荒凉又寒冷。人马困于荒寒,死者甚众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒寒 (huāng hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung