Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒寂

Pinyin: huāng jì

Meanings: Hoang vắng và tĩnh lặng, Desolate and silent., ①荒远僻静。[例]睡梦里,我置身于荒寂的原始森林中。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 巟, 艹, 叔, 宀

Chinese meaning: ①荒远僻静。[例]睡梦里,我置身于荒寂的原始森林中。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả không gian yên tĩnh nhưng thiếu sức sống.

Example: 夜晚的沙漠显得格外荒寂。

Example pinyin: yè wǎn de shā mò xiǎn de gé wài huāng jì 。

Tiếng Việt: Sa mạc vào ban đêm trông càng thêm hoang vắng và tĩnh lặng.

荒寂
huāng jì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang vắng và tĩnh lặng

Desolate and silent.

荒远僻静。睡梦里,我置身于荒寂的原始森林中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒寂 (huāng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung