Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒墟
Pinyin: huāng xū
Meanings: Phế tích, nơi đổ nát, hoang tàn, Ruins, desolate and dilapidated places., ①荒芜的空地。*②废墟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 巟, 艹, 土, 虚
Chinese meaning: ①荒芜的空地。*②废墟。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ cảnh tượng bị tàn phá sau biến cố lớn.
Example: 战争过后,城市变成了一片荒墟。
Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , chéng shì biàn chéng le yí piàn huāng xū 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, thành phố trở thành một vùng hoang tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phế tích, nơi đổ nát, hoang tàn
Nghĩa phụ
English
Ruins, desolate and dilapidated places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒芜的空地
废墟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!