Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒唐

Pinyin: huāng táng

Meanings: Vô lý, phi thực tế, kỳ quặc, Absurd, unreasonable, bizarre., ①广大而不着边际。引申为夸大不实或荒谬无理。[例]荒唐透顶。*②放荡。[例]荒唐的生活。*③慌张。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 巟, 艹, 口, 广, 肀

Chinese meaning: ①广大而不着边际。引申为夸大不实或荒谬无理。[例]荒唐透顶。*②放荡。[例]荒唐的生活。*③慌张。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để phê phán hoặc nhận xét hành động, suy nghĩ không hợp lý.

Example: 他的想法太荒唐了。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ tài huāng táng le 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy quá kỳ quặc.

荒唐
huāng táng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô lý, phi thực tế, kỳ quặc

Absurd, unreasonable, bizarre.

广大而不着边际。引申为夸大不实或荒谬无理。荒唐透顶

放荡。荒唐的生活

慌张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒唐 (huāng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung