Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒原

Pinyin: huāng yuán

Meanings: Đồng hoang, vùng đất trống trải và khô cằn, Wasteland, barren wilderness., ①荒凉的原野;未耕种或无人耕种的地带。[例]这片空旷的荒原向各方面伸展着。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 巟, 艹, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①荒凉的原野;未耕种或无人耕种的地带。[例]这片空旷的荒原向各方面伸展着。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ khu vực thiên nhiên khắc nghiệt, không có dấu hiệu của sự sống.

Example: 他们穿越了广阔的荒原。

Example pinyin: tā men chuān yuè le guǎng kuò de huāng yuán 。

Tiếng Việt: Họ đã vượt qua vùng đồng hoang rộng lớn.

荒原
huāng yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hoang, vùng đất trống trải và khô cằn

Wasteland, barren wilderness.

荒凉的原野;未耕种或无人耕种的地带。这片空旷的荒原向各方面伸展着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒原 (huāng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung