Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒僻
Pinyin: huāng pì
Meanings: Hoang vắng, hẻo lánh, xa xôi, Desolate, remote, secluded., ①人迹罕至且偏远。[例]荒僻的山区。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 巟, 艹, 亻, 辟
Chinese meaning: ①人迹罕至且偏远。[例]荒僻的山区。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả địa điểm cô lập hoặc ít dân cư sinh sống.
Example: 这个村庄非常荒僻,很少有人来。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng fēi cháng huāng pì , hěn shǎo yǒu rén lái 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này rất hẻo lánh, ít người lui tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang vắng, hẻo lánh, xa xôi
Nghĩa phụ
English
Desolate, remote, secluded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人迹罕至且偏远。荒僻的山区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!