Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒信
Pinyin: huāng xìn
Meanings: Thư tín lạc hậu, tin tức cũ không còn giá trị, Outdated letters or information that no longer holds value., ①[方言]不确定的或没有证实的消息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巟, 艹, 亻, 言
Chinese meaning: ①[方言]不确定的或没有证实的消息。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thông tin lỗi thời hoặc vô dụng.
Example: 这些消息都是荒信,不可相信。
Example pinyin: zhè xiē xiāo xī dōu shì huāng xìn , bù kě xiāng xìn 。
Tiếng Việt: Những tin tức này đều là thư tín lạc hậu, không đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư tín lạc hậu, tin tức cũ không còn giá trị
Nghĩa phụ
English
Outdated letters or information that no longer holds value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]不确定的或没有证实的消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!