Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荑
Pinyin: tí
Meanings: Cỏ non, mầm cây, Young grass or sprout, ①用本义。,引申之为草木嫩芽。[据]荑,荑草也。——《说文》。按,茅之初生也。[例]自牧归荑。——《诗·邶风·静女》。[例]手如柔荑,肤如凝脂。——《诗·卫风·硕人》。[例]五谷者,种之美者也;苟为不熟,不如荑稗。——《孟子·告子上》。[例]荑者,茅始熟中穰也,既白且滑。——《风俗通》。[合]荑英(新生的草);荑杨(新生的杨树)。*②通“稊”。草名。一种像稗子的草。[例]炳复次禁枯树,树即生荑。——《后汉书·方术传》。[例]生繁华于枯荑。——《晋书·元帝纪》。[合]荑枯(即“枯杨生稊”之意。喻绝处逢生;起死回生);荑稗(荑、稗为二草名,似禾,实比谷小,亦可食)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 夷, 艹
Chinese meaning: ①用本义。,引申之为草木嫩芽。[据]荑,荑草也。——《说文》。按,茅之初生也。[例]自牧归荑。——《诗·邶风·静女》。[例]手如柔荑,肤如凝脂。——《诗·卫风·硕人》。[例]五谷者,种之美者也;苟为不熟,不如荑稗。——《孟子·告子上》。[例]荑者,茅始熟中穰也,既白且滑。——《风俗通》。[合]荑英(新生的草);荑杨(新生的杨树)。*②通“稊”。草名。一种像稗子的草。[例]炳复次禁枯树,树即生荑。——《后汉书·方术传》。[例]生繁华于枯荑。——《晋书·元帝纪》。[合]荑枯(即“枯杨生稊”之意。喻绝处逢生;起死回生);荑稗(荑、稗为二草名,似禾,实比谷小,亦可食)。
Hán Việt reading: di
Grammar: Danh từ chỉ thực vật, ít khi dùng trong văn nói hiện đại.
Example: 春来百草荑。
Example pinyin: chūn lái bǎi cǎo yí 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến trăm cỏ non mọc lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ non, mầm cây
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
di
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Young grass or sprout
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。,引申之为草木嫩芽。荑,荑草也。——《说文》。按,茅之初生也。自牧归荑。——《诗·邶风·静女》。手如柔荑,肤如凝脂。——《诗·卫风·硕人》。五谷者,种之美者也;苟为不熟,不如荑稗。——《孟子·告子上》。荑者,茅始熟中穰也,既白且滑。——《风俗通》。荑英(新生的草);荑杨(新生的杨树)
通“稊”。草名。一种像稗子的草。炳复次禁枯树,树即生荑。——《后汉书·方术传》。生繁华于枯荑。——《晋书·元帝纪》。荑枯(即“枯杨生稊”之意。喻绝处逢生;起死回生);荑稗(荑、稗为二草名,似禾,实比谷小,亦可食)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!