Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荐
Pinyin: jiàn
Meanings: Giới thiệu, tiến cử, To recommend, to introduce, ①用本义。[据]荐,薦席也。——《说文》。按,凡亲地者谓之筵,加于筵者谓之席。席即因也,重于筵也。[例]薦,黍蓬。——《尔雅》。按,蒿类也,或以为野茭。[例]麋鹿食荐。——《庄子·齐物论》。崔注:“甘草也。”[合]荐草(茂盛的牧草)。*②细草。[例]薦草多衍。——《管子·八观》。注:“茂草也。”[例]其民不衣而褐薦。——《素问·异法方宜论》。注:“谓细草也。”[例]北胡随畜薦居。——《汉书·终军传》。[合]荐居(逐水草而居,没有固定的住所)。*③假借为荐。草垫子。[据]薦,席也。——《广雅》。[合]草荐;荐席(垫席);荐蒋(垫席);荐藉(草席)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 存, 艹
Chinese meaning: ①用本义。[据]荐,薦席也。——《说文》。按,凡亲地者谓之筵,加于筵者谓之席。席即因也,重于筵也。[例]薦,黍蓬。——《尔雅》。按,蒿类也,或以为野茭。[例]麋鹿食荐。——《庄子·齐物论》。崔注:“甘草也。”[合]荐草(茂盛的牧草)。*②细草。[例]薦草多衍。——《管子·八观》。注:“茂草也。”[例]其民不衣而褐薦。——《素问·异法方宜论》。注:“谓细草也。”[例]北胡随畜薦居。——《汉书·终军传》。[合]荐居(逐水草而居,没有固定的住所)。*③假借为荐。草垫子。[据]薦,席也。——《广雅》。[合]草荐;荐席(垫席);荐蒋(垫席);荐藉(草席)。
Hán Việt reading: tiến
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được giới thiệu sau đó.
Example: 我推荐这本书给你。
Example pinyin: wǒ tuī jiàn zhè běn shū gěi nǐ 。
Tiếng Việt: Tôi giới thiệu quyển sách này cho bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thiệu, tiến cử
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To recommend, to introduce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“甘草也。”荐草(茂盛的牧草)
“茂草也。”其民不衣而褐薦。——《素问·异法方宜论》。注:“谓细草也。”北胡随畜薦居。——《汉书·终军传》。荐居(逐水草而居,没有固定的住所)
假借为荐。草垫子。薦,席也。——《广雅》。草荐;荐席(垫席);荐蒋(垫席);荐藉(草席)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!