Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荐引
Pinyin: jiàn yǐn
Meanings: Giới thiệu và dẫn dắt ai đó vào một tổ chức hoặc vai trò nào đó, To introduce and guide someone into an organization or role., ①引荐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 存, 艹, 丨, 弓
Chinese meaning: ①引荐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với cách thức giới thiệu hoặc đối tượng nhận được sự dẫn dắt.
Example: 他通过朋友的荐引进入了这家公司。
Example pinyin: tā tōng guò péng yǒu de jiàn yǐn jìn rù le zhè jiā gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông qua sự giới thiệu của bạn bè mà vào được công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thiệu và dẫn dắt ai đó vào một tổ chức hoặc vai trò nào đó
Nghĩa phụ
English
To introduce and guide someone into an organization or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引荐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!