Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荐头

Pinyin: jiàn tóu

Meanings: A person who recommends or acts as a job broker., Người giới thiệu hoặc môi giới việc làm, ①[方言]旧时以介绍佣工为业的人。[例]荐头行。[例]荐头店。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 存, 艹, 头

Chinese meaning: ①[方言]旧时以介绍佣工为业的人。[例]荐头行。[例]荐头店。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm hoặc dịch vụ giới thiệu.

Example: 他是我的荐头,帮我找到了这份工作。

Example pinyin: tā shì wǒ de jiàn tóu , bāng wǒ zhǎo dào le zhè fèn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người giới thiệu của tôi, giúp tôi tìm được công việc này.

荐头 - jiàn tóu
荐头
jiàn tóu

📷 Highly Recommend Vector Illustration Which can easily modify or edit

荐头
jiàn tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giới thiệu hoặc môi giới việc làm

A person who recommends or acts as a job broker.

[方言]旧时以介绍佣工为业的人。荐头行。荐头店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...