Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīng

Meanings: Cây gai, cây chông (thường dùng trong thành ngữ hoặc tên riêng)., Thorny plant, bramble (often used in idioms or proper nouns)., ①古同“荆”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刑, 艹

Chinese meaning: ①古同“荆”。

Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho khó khăn, trở ngại.

Example: 荆棘遍布的小路。

Example pinyin: jīng jí biàn bù de xiǎo lù 。

Tiếng Việt: Con đường đầy bụi gai.

jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gai, cây chông (thường dùng trong thành ngữ hoặc tên riêng).

Thorny plant, bramble (often used in idioms or proper nouns).

古同“荆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荊 (jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung