Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草马

Pinyin: cǎo mǎ

Meanings: Grass horse (symbolizing something of low quality)., Ngựa cỏ (tượng trưng cho thứ kém chất lượng)., ①母马;也指未经调驭的马。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 早, 艹, 一

Chinese meaning: ①母马;也指未经调驭的马。

Grammar: Danh từ mang tính hình tượng, thường dùng để châm biếm.

Example: 这匹马看起来像草马一样瘦弱。

Example pinyin: zhè pǐ mǎ kàn qǐ lái xiàng cǎo mǎ yí yàng shòu ruò 。

Tiếng Việt: Con ngựa này trông yếu ớt như ngựa cỏ.

草马
cǎo mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa cỏ (tượng trưng cho thứ kém chất lượng).

Grass horse (symbolizing something of low quality).

母马;也指未经调驭的马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...