Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草药

Pinyin: cǎo yào

Meanings: Herbal medicine, medicinal plants used in traditional medicine., Thuốc từ cây cỏ, thảo dược dùng trong y học cổ truyền., ①植物花蕾、子实、茎叶、根须构成的一类中药。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 早, 艹, 约

Chinese meaning: ①植物花蕾、子实、茎叶、根须构成的一类中药。

Grammar: Danh từ chỉ loại thuốc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học.

Example: 中医常用草药治病。

Example pinyin: zhōng yī cháng yòng cǎo yào zhì bìng 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Hoa thường dùng thảo dược để chữa bệnh.

草药
cǎo yào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc từ cây cỏ, thảo dược dùng trong y học cổ truyền.

Herbal medicine, medicinal plants used in traditional medicine.

植物花蕾、子实、茎叶、根须构成的一类中药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草药 (cǎo yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung