Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草草收兵

Pinyin: cǎo cǎo shōu bīng

Meanings: Kết thúc vội vàng, thu quân mà không hoàn thành nhiệm vụ., To hastily withdraw troops without completing the mission., 马马虎虎地就收了兵。比喻工作不负责任,不细致,不慎重。[出处]欧阳山《苦斗》“张发奎刚占领了那个地方,要管也管不了许多,正是咱们的人活动的好机会,——你怎么好意思草草收兵?象一个赤卫队员么?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 早, 艹, 丩, 攵, 丘, 八

Chinese meaning: 马马虎虎地就收了兵。比喻工作不负责任,不细致,不慎重。[出处]欧阳山《苦斗》“张发奎刚占领了那个地方,要管也管不了许多,正是咱们的人活动的好机会,——你怎么好意思草草收兵?象一个赤卫队员么?”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc kế hoạch thất bại.

Example: 敌军草草收兵,没有达到目标。

Example pinyin: dí jūn cǎo cǎo shōu bīng , méi yǒu dá dào mù biāo 。

Tiếng Việt: Quân địch rút quân vội vàng mà không đạt được mục tiêu.

草草收兵
cǎo cǎo shōu bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc vội vàng, thu quân mà không hoàn thành nhiệm vụ.

To hastily withdraw troops without completing the mission.

马马虎虎地就收了兵。比喻工作不负责任,不细致,不慎重。[出处]欧阳山《苦斗》“张发奎刚占领了那个地方,要管也管不了许多,正是咱们的人活动的好机会,——你怎么好意思草草收兵?象一个赤卫队员么?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草草收兵 (cǎo cǎo shōu bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung