Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草芥
Pinyin: cǎo jiè
Meanings: Grass or weeds, symbolizing something small or insignificant., Cỏ rác, biểu tượng cho những thứ nhỏ bé hoặc không đáng kể., ①小草。比喻不足珍惜的无价值的东西。[例]子孙视之不甚惜,举以予人,如弃草芥。——宋·苏洵《六国论》。[例]视若草芥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 早, 艹, 介
Chinese meaning: ①小草。比喻不足珍惜的无价值的东西。[例]子孙视之不甚惜,举以予人,如弃草芥。——宋·苏洵《六国论》。[例]视若草芥。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn phong so sánh hoặc ví von.
Example: 在他眼里,这些困难不过是草芥。
Example pinyin: zài tā yǎn lǐ , zhè xiē kùn nán bú guò shì cǎo jiè 。
Tiếng Việt: Trong mắt anh ấy, những khó khăn này chẳng qua chỉ là chuyện nhỏ nhặt như cỏ rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ rác, biểu tượng cho những thứ nhỏ bé hoặc không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
Grass or weeds, symbolizing something small or insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小草。比喻不足珍惜的无价值的东西。子孙视之不甚惜,举以予人,如弃草芥。——宋·苏洵《六国论》。视若草芥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!