Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草芥人命
Pinyin: cǎo jiè rén mìng
Meanings: Xem mạng sống con người như cỏ rác, coi rẻ sinh mạng., Treating human lives as worthless, like grass or weeds., 视人命如草芥而任意摧残。同草菅人命”。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“橐金如山,草芥人命者,拥冠盖扬扬闾里间矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 早, 艹, 介, 人, 亼, 叩
Chinese meaning: 视人命如草芥而任意摧残。同草菅人命”。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“橐金如山,草芥人命者,拥冠盖扬扬闾里间矣。”
Grammar: Thành ngữ, diễn tả thái độ khinh thường đối với tính mạng con người.
Example: 战争让许多人草芥人命。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng xǔ duō rén cǎo jiè rén mìng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều mạng sống bị coi nhẹ như cỏ rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem mạng sống con người như cỏ rác, coi rẻ sinh mạng.
Nghĩa phụ
English
Treating human lives as worthless, like grass or weeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视人命如草芥而任意摧残。同草菅人命”。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“橐金如山,草芥人命者,拥冠盖扬扬闾里间矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế