Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草腹菜肠
Pinyin: cǎo fù cài cháng
Meanings: Living a simple life with basic food and poor living conditions., Ăn uống đơn giản, cuộc sống nghèo khó., 比喻毫无才学。亦用为谦词。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》第一折“老夫疏于学问,草腹菜肠,对着众位长者,也吟诗一首,万望勿哂者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 早, 艹, 复, 月, 采
Chinese meaning: 比喻毫无才学。亦用为谦词。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》第一折“老夫疏于学问,草腹菜肠,对着众位长者,也吟诗一首,万望勿哂者。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả lối sống giản dị hoặc thiếu thốn.
Example: 他过着草腹菜肠的生活。
Example pinyin: tā guò zhe cǎo fù cài cháng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống đơn giản và nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống đơn giản, cuộc sống nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Living a simple life with basic food and poor living conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻毫无才学。亦用为谦词。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》第一折“老夫疏于学问,草腹菜肠,对着众位长者,也吟诗一首,万望勿哂者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế