Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草绿

Pinyin: cǎo lǜ

Meanings: Grass green, a shade of green resembling the color of grass., Màu xanh lá cây giống màu cỏ., ①绿而略黄的颜色。即“军装绿”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 早, 艹, 录, 纟

Chinese meaning: ①绿而略黄的颜色。即“军装绿”。

Grammar: Tính từ miêu tả màu sắc, có thể bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 她穿了一件草绿的衣服。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn cǎo lǜ de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo màu xanh lá cây giống cỏ.

草绿
cǎo lǜ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh lá cây giống màu cỏ.

Grass green, a shade of green resembling the color of grass.

绿而略黄的颜色。即“军装绿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...