Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草纸
Pinyin: cǎo zhǐ
Meanings: Coarse paper, low-quality paper commonly used in the past., Giấy thô, giấy kém chất lượng thường được sử dụng trong quá khứ., ①以稻草等为原料制成的纸。*②特指手纸。[例]草纸铺。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 早, 艹, 氏, 纟
Chinese meaning: ①以稻草等为原料制成的纸。*②特指手纸。[例]草纸铺。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 以前人们用草纸写字。
Example pinyin: yǐ qián rén men yòng cǎo zhǐ xiě zì 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng giấy thô để viết chữ.

📷 Cận cảnh nền cỏ giấy rách
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy thô, giấy kém chất lượng thường được sử dụng trong quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Coarse paper, low-quality paper commonly used in the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以稻草等为原料制成的纸
特指手纸。草纸铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
