Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草窠
Pinyin: cǎo kē
Meanings: Tổ chim làm bằng cỏ, hoặc nơi cỏ mọc thành từng cụm., Nest made of grass, or a patch where grass grows thickly., ①方言。草丛。[例]他果然躺在草窠里,肚里的五脏已经都给吃空了。——鲁迅《祝福》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 早, 艹, 果, 穴
Chinese meaning: ①方言。草丛。[例]他果然躺在草窠里,肚里的五脏已经都给吃空了。——鲁迅《祝福》。
Grammar: Danh từ mô tả vị trí hoặc địa điểm liên quan đến cỏ.
Example: 小鸟在草窠里休息。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài cǎo kē lǐ xiū xi 。
Tiếng Việt: Chú chim nhỏ đang nghỉ ngơi trong tổ cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chim làm bằng cỏ, hoặc nơi cỏ mọc thành từng cụm.
Nghĩa phụ
English
Nest made of grass, or a patch where grass grows thickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方言。草丛。他果然躺在草窠里,肚里的五脏已经都给吃空了。——鲁迅《祝福》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!