Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草稿

Pinyin: cǎo gǎo

Meanings: Draft, preliminary version of a document., Bản thảo, bản nháp, chưa phải là bản cuối cùng., ①草底儿。[例]屈平属草稿未定,上官大夫见而欲夺之。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 早, 艹, 禾, 高

Chinese meaning: ①草底儿。[例]屈平属草稿未定,上官大夫见而欲夺之。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 写 (viết), 完成 (hoàn thành).

Example: 这是文章的草稿。

Example pinyin: zhè shì wén zhāng de cǎo gǎo 。

Tiếng Việt: Đây là bản thảo của bài viết.

草稿 - cǎo gǎo
草稿
cǎo gǎo

📷 Tờ giấy dự án

草稿
cǎo gǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thảo, bản nháp, chưa phải là bản cuối cùng.

Draft, preliminary version of a document.

草底儿。屈平属草稿未定,上官大夫见而欲夺之。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...