Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草灰

Pinyin: cǎo huī

Meanings: Ashes of grass or straw after burning., Tro của cỏ hoặc rơm sau khi đốt cháy., ①草木灰。*②灰黄色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 早, 艹, 火, 𠂇

Chinese meaning: ①草木灰。*②灰黄色。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 他用草灰施肥。

Example pinyin: tā yòng cǎo huī shī féi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng tro cỏ để bón phân.

草灰
cǎo huī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tro của cỏ hoặc rơm sau khi đốt cháy.

Ashes of grass or straw after burning.

草木灰

灰黄色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草灰 (cǎo huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung