Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草满囹圄
Pinyin: cǎo mǎn líng yǔ
Meanings: Nhà tù trống vắng, không có tù nhân, cỏ mọc đầy, biểu thị xã hội thanh bình., Empty prisons overgrown with grass; symbolizes a peaceful society., 监狱里长满了草。比喻政治清明,犯罪的人极少。[出处]《隋书·刘旷传》“在职七年,风教大洽,狱中无系囚,争讼绝息,囹圄尽皆生草,庭可张罗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 早, 艹, 氵, 𬜯, 令, 囗, 吾
Chinese meaning: 监狱里长满了草。比喻政治清明,犯罪的人极少。[出处]《隋书·刘旷传》“在职七年,风教大洽,狱中无系囚,争讼绝息,囹圄尽皆生草,庭可张罗。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện khái niệm lý tưởng về hòa bình và công lý.
Example: 太平盛世,草满囹圄。
Example pinyin: tài píng shèng shì , cǎo mǎn líng yǔ 。
Tiếng Việt: Thời kỳ thái bình thịnh trị, nhà tù trống vắng cỏ mọc đầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tù trống vắng, không có tù nhân, cỏ mọc đầy, biểu thị xã hội thanh bình.
Nghĩa phụ
English
Empty prisons overgrown with grass; symbolizes a peaceful society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
监狱里长满了草。比喻政治清明,犯罪的人极少。[出处]《隋书·刘旷传》“在职七年,风教大洽,狱中无系囚,争讼绝息,囹圄尽皆生草,庭可张罗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế