Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草测

Pinyin: cǎo cè

Meanings: Đo đạc sơ bộ, khảo sát nhanh mà không cần chi tiết chính xác., Rough measurement; quick survey without detailed accuracy., ①进行初步的、精确度要求不高的测量。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 早, 艹, 则, 氵

Chinese meaning: ①进行初步的、精确度要求不高的测量。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành kỹ thuật hoặc xây dựng.

Example: 我们先对这片区域进行草测。

Example pinyin: wǒ men xiān duì zhè piàn qū yù jìn xíng cǎo cè 。

Tiếng Việt: Chúng tôi tiến hành đo đạc sơ bộ khu vực này trước.

草测
cǎo cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo đạc sơ bộ, khảo sát nhanh mà không cần chi tiết chính xác.

Rough measurement; quick survey without detailed accuracy.

进行初步的、精确度要求不高的测量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草测 (cǎo cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung