Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草本植物
Pinyin: cǎo běn zhí wù
Meanings: Herbaceous plants; plants with soft stems that do not develop into wood., Thực vật thân thảo, các loại cây có thân mềm không phát triển thành gỗ., ①一年生、二年生或多年生的结种子的草质的或保持草质的植物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 早, 艹, 本, 木, 直, 勿, 牛
Chinese meaning: ①一年生、二年生或多年生的结种子的草质的或保持草质的植物。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp.
Example: 这些是常见的草本植物。
Example pinyin: zhè xiē shì cháng jiàn de cǎo běn zhí wù 。
Tiếng Việt: Đây là những loại thực vật thân thảo phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực vật thân thảo, các loại cây có thân mềm không phát triển thành gỗ.
Nghĩa phụ
English
Herbaceous plants; plants with soft stems that do not develop into wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生、二年生或多年生的结种子的草质的或保持草质的植物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế