Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草木愚夫
Pinyin: cǎo mù yú fū
Meanings: Người tầm thường, dốt nát như cỏ cây, không có tri thức., An ignorant person as dumb as grass and trees, lacking knowledge., 旧时农民的谦称。象山野之中草木那样愚昧无知的人。也指人对农民的蔑称。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十回“料你不过草木愚夫,识得什么天时人事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 早, 艹, 木, 心, 禺, 二, 人
Chinese meaning: 旧时农民的谦称。象山野之中草木那样愚昧无知的人。也指人对农民的蔑称。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十回“料你不过草木愚夫,识得什么天时人事。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán những người thiếu hiểu biết, kém cỏi.
Example: 他不过是个草木愚夫。
Example pinyin: tā bú guò shì gè cǎo mù yú fū 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua là một kẻ ngu dốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tầm thường, dốt nát như cỏ cây, không có tri thức.
Nghĩa phụ
English
An ignorant person as dumb as grass and trees, lacking knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时农民的谦称。象山野之中草木那样愚昧无知的人。也指人对农民的蔑称。[出处]明·许仲琳《封神演义》第七十回“料你不过草木愚夫,识得什么天时人事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế