Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草昧
Pinyin: cǎo mèi
Meanings: Thời kỳ chưa có nền văn minh, hoang sơ, tối tăm., Primitive times before civilization, ignorance and chaos., ①蒙昧;世界未开化的时代。[例]天造草昧。——《易经》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 早, 艹, 日, 未
Chinese meaning: ①蒙昧;世界未开化的时代。[例]天造草昧。——《易经》。
Grammar: Danh từ chỉ thời kỳ lịch sử xa xưa, mang tính trừu tượng.
Example: 在远古的草昧时代,人们生活很艰苦。
Example pinyin: zài yuǎn gǔ de cǎo mèi shí dài , rén men shēng huó hěn jiān kǔ 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ nguyên thủy hoang sơ, cuộc sống của con người rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ chưa có nền văn minh, hoang sơ, tối tăm.
Nghĩa phụ
English
Primitive times before civilization, ignorance and chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙昧;世界未开化的时代。天造草昧。——《易经》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!