Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xìng

Meanings: Cây bèo tây (lục bình), một loại thực vật thủy sinh., Water hyacinth, an aquatic plant., ①荇菜。一种多年生水生草本,具心形叶和香蕉似簇生块茎。茎细长,节上生根,沉没水中。叶对生,漂浮水面。夏秋开黄花。嫩茎可食,全草入药。[合]荇叶(荇菜;亦指南北朝宋时铸钱币名);荇带(荇菜在水中如带状);荇藻(荇叶);荇花(荇菜的花)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 艹, 行

Chinese meaning: ①荇菜。一种多年生水生草本,具心形叶和香蕉似簇生块茎。茎细长,节上生根,沉没水中。叶对生,漂浮水面。夏秋开黄花。嫩茎可食,全草入药。[合]荇叶(荇菜;亦指南北朝宋时铸钱币名);荇带(荇菜在水中如带状);荇藻(荇叶);荇花(荇菜的花)。

Hán Việt reading: hạnh

Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật sống dưới nước, thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 池塘里长满了荇菜。

Example pinyin: chí táng lǐ cháng mǎn le xìng cài 。

Tiếng Việt: Trong ao mọc đầy cây bèo tây.

xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bèo tây (lục bình), một loại thực vật thủy sinh.

hạnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Water hyacinth, an aquatic plant.

荇菜。一种多年生水生草本,具心形叶和香蕉似簇生块茎。茎细长,节上生根,沉没水中。叶对生,漂浮水面。夏秋开黄花。嫩茎可食,全草入药。荇叶(荇菜;亦指南北朝宋时铸钱币名);荇带(荇菜在水中如带状);荇藻(荇叶);荇花(荇菜的花)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荇 (xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung