Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīng

Meanings: Cây gai, bụi gai, Thorn bush, ①落叶灌木,叶有长柄,掌状分裂,开蓝紫色小花,枝条可编筐篮等(亦称“楚”):紫荆。荆条。荆棘。披荆斩棘。*②古代用荆条做的刑仗:负荆请罪。*③中国古代“九州”之一,春秋时楚国别称:荆州。荆璞(喻美质、未经任用的卓越人才)。*④旧时对人谦称自己的妻子:拙荆。山荆。荆妻。*⑤姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 刂, 茾

Chinese meaning: ①落叶灌木,叶有长柄,掌状分裂,开蓝紫色小花,枝条可编筐篮等(亦称“楚”):紫荆。荆条。荆棘。披荆斩棘。*②古代用荆条做的刑仗:负荆请罪。*③中国古代“九州”之一,春秋时楚国别称:荆州。荆璞(喻美质、未经任用的卓越人才)。*④旧时对人谦称自己的妻子:拙荆。山荆。荆妻。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: kinh

Grammar: Thường đi kèm với các từ khác để chỉ khó khăn, thử thách.

Example: 披荆斩棘。

Example pinyin: pī jīng zhǎn jí 。

Tiếng Việt: Phá vỡ chướng ngại (gai góc).

jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gai, bụi gai

kinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thorn bush

落叶灌木,叶有长柄,掌状分裂,开蓝紫色小花,枝条可编筐篮等(亦称“楚”)

紫荆。荆条。荆棘。披荆斩棘

古代用荆条做的刑仗

负荆请罪

中国古代“九州”之一,春秋时楚国别称

荆州。荆璞(喻美质、未经任用的卓越人才)

旧时对人谦称自己的妻子

拙荆。山荆。荆妻

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荆 (jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung