Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荄
Pinyin: gāi
Meanings: Gốc rễ, phần dưới đất của cây cỏ., Roots, the underground part of grass or plants., ①草根。[据]荄,草根也。从荄,亥声。——《说文》。[据]荄,根。——《尔雅》。注:“俗呼韭根为荄。”[例]根荄以遂。——《汉书·礼乐志》。[例]万物养其根荄。——《后汉书·鲁恭传》。[例]还自荄也。——《太玄·亲》。[例]拔荄。*②通“陔”。台阶,级层。[例]初发乎或围之津涯,荄轸谷分。——《枚乘·七发》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①草根。[据]荄,草根也。从荄,亥声。——《说文》。[据]荄,根。——《尔雅》。注:“俗呼韭根为荄。”[例]根荄以遂。——《汉书·礼乐志》。[例]万物养其根荄。——《后汉书·鲁恭传》。[例]还自荄也。——《太玄·亲》。[例]拔荄。*②通“陔”。台阶,级层。[例]初发乎或围之津涯,荄轸谷分。——《枚乘·七发》。
Hán Việt reading: cai
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển để chỉ bộ phận ngầm dưới lòng đất của thực vật.
Example: 草木之根曰荄。
Example pinyin: cǎo mù zhī gēn yuē gāi 。
Tiếng Việt: Gốc rễ của cây cỏ gọi là 荄.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ, phần dưới đất của cây cỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cai
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Roots, the underground part of grass or plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“俗呼韭根为荄。”根荄以遂。——《汉书·礼乐志》。万物养其根荄。——《后汉书·鲁恭传》。还自荄也。——《太玄·亲》。拔荄
通“陔”。台阶,级层。初发乎或围之津涯,荄轸谷分。——《枚乘·七发》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!