Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茸
Pinyin: róng
Meanings: Lông mềm, tơ non, Soft fur or down, ①鹿茸的简称。[例]河天月晕鱼分子,槲叶风微鹿养茸。——黄庭坚《诗》。*②柔细的毛。[合]茸毛;茸茸。*③刺绣用的丝缕。同“绒”。[合]茸线(刺绣用的丝线。即“绒线”)。[例]其桑其松,其杞其茸。——《管子·地员》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 耳, 艹
Chinese meaning: ①鹿茸的简称。[例]河天月晕鱼分子,槲叶风微鹿养茸。——黄庭坚《诗》。*②柔细的毛。[合]茸毛;茸茸。*③刺绣用的丝缕。同“绒”。[合]茸线(刺绣用的丝线。即“绒线”)。[例]其桑其松,其杞其茸。——《管子·地员》。
Hán Việt reading: nhung
Grammar: Được dùng nhiều trong y học cổ truyền Trung Quốc để chỉ bộ phận non và mềm của động vật.
Example: 鹿茸。
Example pinyin: lù róng 。
Tiếng Việt: Sừng hươu non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mềm, tơ non
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Soft fur or down
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹿茸的简称。河天月晕鱼分子,槲叶风微鹿养茸。——黄庭坚《诗》
柔细的毛。茸毛;茸茸
刺绣用的丝缕。同“绒”。茸线(刺绣用的丝线。即“绒线”)。其桑其松,其杞其茸。——《管子·地员》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!