Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶
Pinyin: chá
Meanings: Tea, Trà, chè, ①饮茶;喝水。[合]茶话(饮茶谈话)。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 朩, 艹
Chinese meaning: ①饮茶;喝水。[合]茶话(饮茶谈话)。
Hán Việt reading: trà
Grammar: Danh từ chỉ đồ uống phổ biến, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 我喜欢喝茶。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē chá 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trà, chè
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tea
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮茶;喝水。茶话(饮茶谈话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!