Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶镜

Pinyin: chá jìng

Meanings: Kính phản chiếu màu trà/nâu (thường dùng trong nội thất), Tea-colored mirror, ①用茶晶或茶色玻璃制成的眼镜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 人, 朩, 艹, 竟, 钅

Chinese meaning: ①用茶晶或茶色玻璃制成的眼镜。

Grammar: Danh từ, dành cho kiến trúc/nội thất.

Example: 房间里装了茶镜,显得很高级。

Example pinyin: fáng jiān lǐ zhuāng le chá jìng , xiǎn de hěn gāo jí 。

Tiếng Việt: Trong phòng lắp kính màu trà, trông rất sang trọng.

茶镜
chá jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính phản chiếu màu trà/nâu (thường dùng trong nội thất)

Tea-colored mirror

用茶晶或茶色玻璃制成的眼镜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶镜 (chá jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung