Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶锈

Pinyin: chá xiù

Meanings: Gỉ/vệt bẩn do trà để lâu trên bề mặt, Tea stain/rust, ①附着在茶具上尤其是其内壁上的褐色物质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 人, 朩, 艹, 秀, 钅

Chinese meaning: ①附着在茶具上尤其是其内壁上的褐色物质。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vệ sinh đồ dùng.

Example: 杯子上有很多茶锈。

Example pinyin: bēi zi shàng yǒu hěn duō chá xiù 。

Tiếng Việt: Trên cốc có nhiều vệt bẩn do trà.

茶锈
chá xiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỉ/vệt bẩn do trà để lâu trên bề mặt

Tea stain/rust

附着在茶具上尤其是其内壁上的褐色物质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶锈 (chá xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung