Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶钱
Pinyin: chá qián
Meanings: Tiền trà (tiền boa sau khi uống trà hoặc ăn uống), Tip money after drinking tea or dining, ①在茶馆喝茶所付的钱。*②指小费。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 朩, 艹, 戋, 钅
Chinese meaning: ①在茶馆喝茶所付的钱。*②指小费。
Grammar: Danh từ, đôi khi mang ý nghĩa lịch sự/truyền thống.
Example: 记得给茶钱。
Example pinyin: jì de gěi chá qián 。
Tiếng Việt: Nhớ đưa tiền trà (boa) nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền trà (tiền boa sau khi uống trà hoặc ăn uống)
Nghĩa phụ
English
Tip money after drinking tea or dining
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在茶馆喝茶所付的钱
指小费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!