Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶社

Pinyin: chá shè

Meanings: Hội quán trà (nơi gặp gỡ, uống trà), Tea house/community, ①卖茶水的处所,多用做茶馆儿或茶座儿的名称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 朩, 艹, 土, 礻

Chinese meaning: ①卖茶水的处所,多用做茶馆儿或茶座儿的名称。

Grammar: Danh từ, mang tính chất xã hội/cộng đồng.

Example: 老人们常去那家茶社聊天。

Example pinyin: lǎo rén men cháng qù nà jiā chá shè liáo tiān 。

Tiếng Việt: Người già thường đến hội quán trà đó để trò chuyện.

茶社
chá shè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội quán trà (nơi gặp gỡ, uống trà)

Tea house/community

卖茶水的处所,多用做茶馆儿或茶座儿的名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶社 (chá shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung