Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶砖
Pinyin: chá zhuān
Meanings: Viên trà ép (trà được ép thành hình khối), Compressed tea brick, ①中国以茶叶、茶茎,有时还配以茶末压制成的块状茶。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 朩, 艹, 专, 石
Chinese meaning: ①中国以茶叶、茶茎,有时还配以茶末压制成的块状茶。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, mô tả loại trà đặc biệt.
Example: 这种茶砖保存时间很长。
Example pinyin: zhè zhǒng chá zhuān bǎo cún shí jiān hěn cháng 。
Tiếng Việt: Loại viên trà ép này có thể bảo quản trong thời gian dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên trà ép (trà được ép thành hình khối)
Nghĩa phụ
English
Compressed tea brick
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国以茶叶、茶茎,有时还配以茶末压制成的块状茶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!